Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a popular place for sports that you've been to Part 2, 3
Nội dung

Bài mẫu Describe a popular place for sports that you've been to Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a popular place for sports (e.g. stadium, sport centre, etc.) that you've been to là một chủ đề quen thuộc nhưng không kém phần thú vị xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 2 và bạn hoàn toàn có thể ghi điểm nếu biết cách triển khai ý tưởng mạch lạc và sử dụng từ vựng đa dạng.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ giúp bạn chinh phục chủ đề này bằng một bài mẫu chất lượng kèm theo những cụm từ "ăn điểm" để bạn có thể tự tin thể hiện trong phòng thi.

1. Phân tích đề Describe a popular place for sports that you've been to

Describe a popular place for sports (e.g. stadium, sport centre, etc.) that you've been to.

You should say:

  • Where it is
  • When you went there
  • What you did there

And explain how you felt about this place

Khi brainstorm cho đề bài này, bạn nên bắt đầu bằng cách chọn một địa điểm cụ thể như một sân vận động nổi tiếng hoặc trung tâm thể thao gần nhà. Sau đó, bạn hãy nhớ về thời điểm bạn đến đó – có thể là để xem một trận đấu bóng đá, tham gia lớp tập gym hay cổ vũ một sự kiện thể thao, …

Tiếp theo, bạn hãy nghĩ lại những hoạt động bạn đã làm và cảm xúc khi ở đó, như sự hào hứng, phấn khích hay ấn tượng với không khí sôi động. Cuối cùng, chọn một vài từ vựng miêu tả âm thanh, đám đông hoặc cơ sở vật chất để làm phần nói sinh động hơn.

Các bạn hãy tham khảo outline và các cách diễn đạt hữu ích dưới đây:

Where it is

Ở phần này, bạn cần giới thiệu địa điểm thể thao bạn từng đến và vị trí của nó.

Useful expressions:

  • One well-known place for sports that I’ve been to is the My Dinh National Stadium in Hanoi.
  • It’s located in the western part of the city and is one of the biggest stadiums in Vietnam.

When you went there

Bạn nói về thời gian bạn đến đó – gần đây hay từ lâu, dịp đặc biệt nào không.

Useful expressions:

  • I went there about a year ago to watch a football match between the Vietnamese national team and Thailand.
  • It was during the AFF Cup semi-final, so the atmosphere was electric.

What you did there

Ở đây, bạn mô tả các hoạt động mà bạn đã tham gia khi đến địa điểm thể thao đó.

Useful expressions:

  • I watched the match live from the stands and joined the crowd in cheering and waving flags.
  • Apart from watching the game, I also walked around the stadium, took photos, and bought some snacks.

And explain how you felt about this place

Bạn chia sẻ cảm nhận về địa điểm này – ấn tượng, hào hứng, thoải mái, v.v.

Useful expressions:

  • I was completely blown away by the energy of the crowd and how passionate everyone was.
  • What I really enjoyed was the sense of unity and national pride in the atmosphere.
  • It was such an unforgettable experience, and I’d love to go back there for another big match.

2. Bài mẫu Describe a popular place for sports (e.g. stadium, sport centre, etc.)

Trong sample này, IELTS LangGo sẽ lựa chọn nói về Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình - nơi thường xuyên diễn ra các trận thi đấu bóng đá. Các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu và đừng quên take note lại những cấu trúc và từ vựng hay để vận dụng vào bài nói của mình nhé.

Describe a popular place for sports cue card
Describe a popular place for sports cue card

Sample

One iconic sports venue I’ve had the chance to visit is Mỹ Đình National Stadium, located in Nam Từ Liêm District, Hanoi. It’s arguably the most prominent stadium in Vietnam and often serves as the main stage for international football matches and large-scale sporting events.

I went there around two years ago, when the Vietnamese national team faced off against Thailand in a World Cup qualifying match. I went with a group of close friends, all of whom are passionate football fans. We had to book our tickets well in advance because the match was hugely anticipated and sold out within days.

That evening, the atmosphere was electric. The entire stadium was packed with tens of thousands of supporters, most of them waving flags, wearing red shirts, and chanting with so much energy that the ground almost vibrated. Even though our seats weren’t close to the field, the collective spirit was contagious and we were completely swept up in the excitement.

Throughout the match, I was on my feet for most of the time - cheering, shouting, and celebrating every goal attempt like it was the final. By the end of the night, I was absolutely drained, both physically and emotionally, but it was more than worth it.

What really impressed me was how the stadium brought people together. It wasn’t just about the match; it was about national pride and a shared love for the game. The organization was quite smooth, and the security staff were both efficient and approachable. I left the stadium with a huge smile and a strong sense of belonging. If I ever get another opportunity to attend a live match there, I’ll take it without hesitation.

Dịch nghĩa:

Một địa điểm thể thao mang tính biểu tượng mà mình từng có dịp ghé thăm là Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, nằm ở quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Đây có lẽ là sân vận động nổi bật nhất ở Việt Nam và thường là nơi tổ chức các trận bóng đá quốc tế cũng như sự kiện thể thao quy mô lớn.

Mình đến đó khoảng hai năm trước, khi đội tuyển quốc gia Việt Nam thi đấu với Thái Lan trong một trận vòng loại World Cup. Mình đi cùng một nhóm bạn thân - tất cả đều là fan bóng đá nhiệt huyết. Bọn mình phải đặt vé từ rất sớm vì trận đấu này được mong đợi từ lâu và vé bán sạch chỉ sau vài ngày.

Tối hôm đó, không khí thật sự bùng nổ. Cả sân vận động chật kín hàng chục nghìn người hâm mộ, hầu hết đều vẫy cờ, mặc áo đỏ và hò hét đến mức mặt đất gần như rung lên. Dù chỗ ngồi không gần sân, nhưng tinh thần tập thể khiến mình bị cuốn theo hoàn toàn.

Trong suốt trận đấu, mình gần như đứng suốt - cổ vũ, hò hét và ăn mừng từng pha bóng như thể đó là chung kết vậy. Cuối trận thì mình kiệt sức hoàn toàn, cả về thể chất lẫn cảm xúc, nhưng thật sự rất đáng.

Điều khiến mình ấn tượng nhất là cách mà sân vận động kết nối mọi người lại với nhau. Không chỉ là một trận bóng, mà còn là niềm tự hào dân tộc và tình yêu chung dành cho thể thao. Khâu tổ chức cũng rất chuyên nghiệp, và nhân viên an ninh thì vừa hiệu quả vừa thân thiện. Mình rời sân với một nụ cười rạng rỡ và cảm giác thuộc về một điều gì đó lớn hơn. Nếu có cơ hội xem thêm trận nào ở đó, mình chắc chắn sẽ không bỏ lỡ.

Vocabulary

  • iconic (adj): mang tính biểu tượng
  • prominent (adj): nổi bật
  • serves as (v): đóng vai trò
  • large-scale sporting events (n): sự kiện thể thao quy mô lớn.
  • face off against (v): thi đấu
  • qualifying match (n): vòng loại
  • in advance (phr.): từ rất sớm
  • hugely anticipated (phr.): được mong đợi
  • be sold out (phr.): vé bán sạch
  • be packed with (phr.): chật kín
  • chant (v): cổ vũ
  • vibrate (v): rung
  • collective spirit (n): tinh thần tập thể
  • contagious (adj): có tính lây nhiễm
  • sweep up in (v): cuốn theo
  • be on one’s feet (phr.): đứng
  • goal attempt (n): pha bóng, pha ghi bàn
  • drained (adj): kiệt sức
  • national pride (n): niềm tự hào dân tộc

3. Describe a popular place for sports Part 3 Questions

Với cue card Part 2 yêu cầu nói về địa điểm chơi thể thao, các câu hỏi Part 3 cũng thường hướng tới chủ đề Sports.

IELTS LangGo đã tổng hợp một số câu hỏi phổ biến về chủ đề này, các bạn hãy tham khảo các câu trả lời mẫu để nắm được cách trả lời và tích lũy thêm từ vựng nhé.

Part 3 Describe a popular place for sports that you've been to
Part 3 Describe a popular place for sports that you've been to

Question 1. Do young people like to do sports?

Answer:

Yes, I believe many young people enjoy sports, especially team-based ones like football or basketball. It’s a great way to release energy, build social bonds, and stay physically healthy. That said, the popularity of sports varies - some young people might prefer more individual activities like swimming or jogging, especially if they’re a bit introverted.

Dịch nghĩa:

Mình nghĩ nhiều bạn trẻ rất thích chơi thể thao, đặc biệt là các môn mang tính đồng đội như bóng đá hay bóng rổ. Đó là cách tuyệt vời để xả năng lượng, xây dựng quan hệ xã hội, và giữ sức khỏe. Tuy vậy, mức độ yêu thích cũng khác nhau – một số bạn lại thích các hoạt động cá nhân như bơi lội hoặc chạy bộ, nhất là khi họ hơi hướng nội.

Vocabulary:

  • team-based (adj):
  • release energy (phr.): xả năng lượng
  • build social bonds (phr.): xây dựng mối quan hệ xã hội
  • individual activity (n): hoạt động mang tính cá nhân
  • introverted (adj): hướng nội

Question 2. What are the benefits of sports for children?

I believe sports offer far more than just physical exercise for children. Of course, playing sports keeps them physically fit and reduces the risk of health problems like obesity, but it also teaches them discipline because they have to follow training schedules and respect rules. More importantly, being part of a team allows kids to develop teamwork skills and learn how to communicate effectively with others to reach a common goal. On top of that, regular physical activity has been shown to improve mental well-being, helping children manage stress and boosting their overall happiness.

Dịch nghĩa:

Mình tin rằng thể thao mang đến cho trẻ em nhiều hơn là chỉ tập luyện thể chất. Dĩ nhiên, việc chơi thể thao giúp các em khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như béo phì, nhưng nó còn dạy các em tính kỷ luật vì phải tuân theo lịch tập luyện và tôn trọng luật lệ. Quan trọng hơn, khi tham gia một đội, trẻ học được kỹ năng làm việc nhóm và biết cách giao tiếp hiệu quả để đạt được mục tiêu chung. Thêm vào đó, việc vận động thường xuyên còn cải thiện sức khỏe tinh thần, giúp trẻ giảm căng thẳng và cảm thấy hạnh phúc hơn.

Vocabulary:

  • keeps sb physically fit (phr.): khỏe mạnh về thể chất
  • obesity (n): béo phì
  • discipline (n): tính kỷ luật
  • reach a common goal (phr.): đạt được mục tiêu chung
  • mental well-being (n): sức khỏe tinh thần
  • boosting one’s overall happiness (phr.): cảm thấy hạnh phúc hơn

Question 3. Is it necessary to build public sports spaces?

Answer:

Yes, absolutely. Developing public sports infrastructure is vital for promoting equitable access to exercise and recreation. Not everyone can afford a gym membership, so having well-maintained and easily accessible facilities ensures that people from all walks of life can engage in physical activity. Beyond health, these spaces also serve as social hubs, where individuals can interact, bond, and cultivate a sense of community.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn là cần thiết. Việc phát triển cơ sở hạ tầng thể thao công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiếp cận công bằng với hoạt động thể chất và giải trí. Không phải ai cũng đủ điều kiện để đăng ký phòng gym, nên việc có các cơ sở được bảo trì tốt và dễ tiếp cận sẽ giúp mọi tầng lớp đều có cơ hội rèn luyện. Ngoài lợi ích sức khỏe, những không gian này còn là điểm kết nối xã hội, nơi mọi người có thể gặp gỡ, gắn kết và xây dựng tinh thần cộng đồng.

Vocabulary:

  • public sports infrastructure (n): cơ sở hạ tầng thể thao công cộng
  • equitable (adj): công bằng
  • recreation (n): giải trí
  • well-maintained (adj): được bảo trì tốt
  • easily accessible (adj): dễ tiếp cận
  • people from all walks of life (phr.): người ở mọi tầng lớp
  • social hub (n): điểm kết nối xã hội
  • cultivate (v): xây dựng

Question 4. Do you think local sports teams can help increase community connections?

Answer:

Absolutely. local teams give people something to rally around and support. Whether you're a player, a coach, or a fan, being part of a team creates a shared identity. It also brings people from different backgrounds together, which helps foster community spirit and reduce social barriers.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi. Các đội thể thao địa phương giúp người dân có thứ để cùng nhau ủng hộ và gắn bó. Dù bạn là cầu thủ, huấn luyện viên hay khán giả, việc tham gia vào một đội sẽ tạo ra cảm giác thuộc về. Nó cũng giúp kết nối những người đến từ các nền tảng khác nhau, từ đó thúc đẩy tinh thần cộng đồng và giảm sự cách biệt xã hội.

Vocabulary:

  • rally around (v): ủng hộ, tập hợp lại vì một mục tiêu chung
  • shared identity (n): bản sắc chung
  • foster community spirit (v): thúc đẩy tinh thần cộng đồng
  • social barrier (n): rào cản xã hội

Question 5. What do you think of companies donating sports venues for poor children?

Answer:

I think it’s a fantastic initiative. It gives underprivileged children a chance to engage in sports, which they might not otherwise have. Not only does it improve their physical health, but it can also boost confidence and help them develop important life values like fair play and perseverance. It’s also a great way for companies to give back and build a positive public image.

Dịch nghĩa:

Mình nghĩ đây là một sáng kiến rất tuyệt vời. Nó tạo cơ hội cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn tham gia thể thao, điều mà các em có thể không bao giờ được trải nghiệm. Không chỉ tốt cho sức khỏe, thể thao còn giúp các em tăng sự tự tin và phát triển những giá trị sống như tinh thần thượng võ và sự kiên trì. Đây cũng là cách hay để doanh nghiệp đóng góp cho cộng đồng và xây dựng hình ảnh tích cực.

Vocabulary:

  • initiative (n): sáng kiến
  • underprivileged (adj): có hoàn cảnh khó khăn
  • engage in (v): tham gia
  • boost confidence (phr.):
  • fair play (n): tinh thần thượng võ
  • perseverance (n): sự kiên trì
  • give back (v): đóng góp
  • positive public image (n): hình ảnh tích cực trước công chúng

Question 6. What kinds of sports events are common in your community?

Answer:

In my community, local football leagues are incredibly popular and attract large crowds on weekends. Besides that, there are seasonal athletic meets, cycling competitions, and charity marathons organized by schools or local organizations. These events are more than just about fitness - they serve as platforms for community engagement, promote inclusivity, and often raise awareness for social causes. They add vibrancy to the local culture.

Dịch nghĩa:

Ở khu vực mình, các giải bóng đá địa phương cực kỳ phổ biến và thường thu hút đông đảo khán giả vào cuối tuần. Ngoài ra còn có các giải điền kinh theo mùa, cuộc thi đạp xe và chạy bộ từ thiện do trường học hoặc các tổ chức địa phương tổ chức. Những sự kiện này không chỉ đơn thuần về thể thao - chúng còn là diễn đàn để gắn kết cộng đồng, thúc đẩy tính hòa nhập, và thường nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội. Chúng góp phần tạo nên nét sống động cho văn hóa địa phương.

Vocabulary:

  • local football leagues (phr.): các giải bóng đá địa phương
  • seasonal athletic meet (n): giải điền kinh theo mùa
  • charity marathons (n): chạy bộ từ thiện
  • community engagement (n): sự tham gia của cộng đồng
  • promote inclusivity (phr.): thúc đẩy tính hòa nhập
  • raise awareness (phr.): nâng cao nhận thức
  • vibrancy (n): sự sống động

Hy vọng rằng những hướng dẫn và bài mẫu trên đây đã giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý tưởng cho chủ đề Describe a popular place for sports cũng như trang bị thêm từ vựng hữu ích để vận dụng vào câu trả lời của mình.

Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng diễn đạt, mở rộng vốn từ và tự tin hơn khi bước vào phòng thi IELTS Speaking nhé! Chúc bạn đạt band điểm như mong đợi!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ